Tổng hợp bảng giá sân Golf một số địa điểm nổi tiếng

Tổng hợp bảng giá sân Golf một số địa điểm nổi tiếng

Bảng giá sân Golf là khác nhau ở các khung giờ và các địa điểm. Với mong muốn giúp các Golfer dễ dàng lựa chọn được địa điểm chơi golf ưng ý và phù hợp nhất. Tân Phú Phát sẽ tổng hợp bảng giá sân Golf để các bạn lựa chọn. Tham khảo ngay những thông tin trong bài viết dưới đây. Để cập nhật ngay bảng giá vào sân mà mình yêu thích nhé!

Yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá sân Golf

Đa số các bảng giá sân Golf đều được niêm yết rõ ràng. Và mức giá này phụ thuộc vào một vài yếu tố như:

– Loại sân Golf: Tùy thuộc vào thiết kế sân Golf mà bảng giá sân Golf có sự thay đổi. Các sân có số hố khác nhau sẽ có mức giá khác nhau. Ví dụ, sân Golf 18 hố sẽ có giá rẻ hơn so với sân 9 hố. 

– Đối tượng khách: Bảng giá sân Golf được chia theo các đối tượng khác nhau như: khách lẻ, khách câu lạc bộ, hội viên thân thiết,…

Thời gian tới sân: Đây là yếu tố khá quan trọng ảnh hưởng đến bảng giá sân Golf. Mức giá trên sân được chia từng khung giờ nhất định. Vào giờ cao điểm thì mức chi phí sẽ cao hơn. 

Tổng hợp bảng giá sân Golf một số địa điểm nổi tiếng

Tính đến thời điểm hiện tại, cả nước có khoảng hơn 100 sân Golf trải dài từ Bắc vào Nam. Mỗi sân đều có các bảng giá khác nhau. Bảng giá sân Golf một số địa điểm nổi tiếng như sau:

1. Hệ thống sân Golf Vinpearl

Sân Golf Vinpearl là một trong những đơn vị hàng đầu trong việc xây dựng các sân Golf sang trọng. Các sân Golf này đa phần được thiết kế 18 – 36 hồ. Phong cách đa dạng và cảnh quan thu hút, bắt mắt. Một số sân Golf nổi tiếng đến từ Vinpearl đó là: Vinpearl Nha Trang, Vinpearl Hải Phòng, Vinpearl Hội An, Vinpearl Phú Quốc,….  Bảng giá khi đến chơi tại các sân này là:

 

Vinpearl Hải Phòng  
Giá tại sân

– Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.650.000 VND
– Cuối tuần: 3.200.000 VND

Giá Booking Tân Phú Phát – Từ thứ 2 đến thứ 6: 1.950.000 VND
– Cuối tuần: 2.450.000 VND
Vinpearl golf Nam Hội An
Giá tại sân – Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.650.000 VND
– Cuối tuần: 3.900.000 VND
Giá Booking Tân Phú Phát – Từ thứ 2 đến thứ 6: 1.850.000 VND
– Cuối tuần: 2.200.000 VND
Vinpearl golf Nha Trang
Giá tại sân – Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.950.000 VND
– Cuối tuần: 3.900.000 VND
Giá Booking Tân Phú Phát – Từ thứ 2 đến thứ 6: 1.850.000 VND
– Cuối tuần: 2.200.000 VND
Vinpearl golf Phú Quốc
Giá tại sân – Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.950.000 VND
– Cuối tuần: 3.900.000 VND
Giá Booking Tân Phú Phát – Từ thứ 2 đến thứ 6: 1.950.000 VND
– Cuối tuần: 2.350.000 VND

 

 

  1. Hệ thống sân Golf FLC

FLC Group đã xây dựng khoảng 29 sân Golf trên toàn quốc. Một số sân Golf nổi tiếng đó là: FLC Hạ Long, FLC Sầm Sơn, FLC Quảng Bình, FLC Quy Nhơn. Bảng giá sân Golf tại các địa điểm này đó là:

 

Sân Golf FLC Hạ Long
Giá tại sân – Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.500.000 VND
– Cuối tuần: 3.200.000 VND
Giá Booking Tân Phú Phát – Từ thứ 2 đến thứ 6: 1.750.000 VND
– Cuối tuần: 2.600.000 VND
Sân Golf FLC Sầm Sơn
Giá tại sân – Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.200.000 VND
– Cuối tuần: 3.000.000 VND
Giá Booking Tân Phú Phát – Từ thứ 2 đến thứ 6: 1.550.000 VND
– Cuối tuần: 1.900.000 VND
Sân Golf FLC Quảng Bình
Giá tại sân – Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.200.000 VND
– Cuối tuần: 2.800.000 VND
Giá Booking Tân Phú Phát – Từ thứ 2 đến thứ 6: 1.450.000 VND
– Cuối tuần: 1.800.000 VND
Sân Golf FLC Quy Nhơn
Giá tại sân – Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.200.000 VND
– Cuối tuần: 3.000.000 VND
Giá Booking Tân Phú Phát – Từ thứ 2 đến thứ 6: 1.450.000 VND
– Cuối tuần: 1.800.000 VND

 

 

  1. Hệ thống sân Golf BRG

Sân Golf BRG trực thuộc tập đoàn BRG với 5 sân Golf đẳng cấp quốc tế. Hệ thống bao gồm:  Sân golf Sóc Sơn, Sân golf Đồng Mô, Sân golf Đồ Sơn, Sân golf BRG Đà Nẵng và Học viện golf BRG Golf Center. Bảng giá sân Golf trực thuộc hệ thống BRG đó là:

 

Sân Golf BRG Legend Hill
Giá tại sân – Từ thứ 2 đến thứ 6: 3.300.000 VND
– Cuối tuần: 4.900.000 VND
Giá Booking Tân Phú Phát – Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.800.000 VND
– Cuối tuần: 4.050.000 VND
Sân Golf BRG Ruby Tree ( Đồ Sơn )
Giá tại sân –  Trước 17h45 Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.425.000 VND

– Sau 17h45 từ thứ 2 đến thứ 6: 3.800.000 VND
– Trước 17h45 Cuối tuần: 3.475.000 VND

– Sau 17h45 cuối tuần: 5.400.000 VND

Giá Booking Tân Phú Phát –  Trước 17h45 Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.200.000 VND

– Sau 17h45 từ thứ 2 đến thứ 6: 3.250.000 VND
– Trước 17h45 Cuối tuần: 3.100.000 VND

– Sau 17h45 cuối tuần: 4.600.000 VND

Sân Golf BRG Đà Nẵng
Giá tại sân 1. Sân Norman

– Từ thứ 2 đến thứ 6: 3.350.000 VND

– Cuối tuần: 2.480.000 VND

2. Sân Nicklaus

– Từ thứ 2 đến thứ 6: 3.680.000 VND

– Cuối tuần: 2.480.000 VND

Giá Booking Tân Phú Phát 1. Sân Norman

– Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.000.000 VND

– Cuối tuần: 2.350.000 VND

2. Sân Nicklaus

– Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.000.000 VND

– Cuối tuần: 2.350.000 VND

Sân Golf King’s Island ( Đồng Mô )
Giá tại sân 1. Lake View

– Từ thứ 2 đến thứ 6: 3.050.000 VND

– Cuối tuần: 4.050..000 VND

2. Mountain View

– Từ thứ 2 đến thứ 6: 3.150.000 VND

– Cuối tuần: 4.150.000 VND

3. King Course

– Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.900.000 VND

– Cuối tuần: 3.900.000 VND

Giá Booking Tân Phú Phát 1. Lake View

– Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.400.000 VND

– Cuối tuần: 3.150..000 VND

2. Mountain View

– Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.400.000 VND

– Cuối tuần: 3.250.000 VND

3. King Course

– Từ thứ 2 đến thứ 6: 2.400.000 VND

– Cuối tuần: 3.700.000 VND

 

 

  1. Các sân Golf miền Bắc

Hiện tại, miền Bắc sở hữu lượng sân Golf với thiết kế đa dạng. Bảng giá chi tiết tại một số sân Golf nổi tiếng miền Bắc đó là:

 

Sân Golf Ngày/Thời gian Trong tuần Cuối tuần
TPP Golf Giá tại sân TPP Golf Giá tại sân
Sân Tam Đảo Thứ 2 1,400,000 1,550,000    
T3-T6 5:00-8:59 1,400,000 1,950,000    
Sau 9:00 1,600,000 1,950,000    
T7-CN Trước 8h     2,850,000 3,165,000
10:00-14:00     2,550,000 2,600,000
Sau 15:00     N/A 2,100,000
Heron Lake Golf T2 – CN 1,910,000 2,110,000 2,810,000 2,910,000
Đại Lải Golf Club Thứ 2 N/A 1,450,000    
T3-T6 5:00-9:00 1,680,000 1,800,000    
9:01-15:00 1,480,000 1,600,000    
15:01-18:00 N/A 1,600,000    
T7-CN 5:00-8:00     2,580,000 2,700,000
8:01-15:00     2,480,000 2,600,000
15:01-18:00     1,820,000 1,980,000
Thanh Lanh Golf Club
(trong nước)
T2 ( từ 10h ) N/A 1,650,000    
T2 ( nữ ) N/A 1,550,000    
T3-T6 6:14-15:00 1,950,000 2,250,000 2,620,000  
Night golf 1,850,000 1,950,000    
T7-CN 6:14-7:58     3,120,000 3,550,000
10:58-12:58     2,880,000 3,250,000
T7 Night golf       2,850,000
Thanh Lanh Golf Club
(khách nước ngoài)
T2-CN 2,350,000 2,550,000 3,400,000 3,550,000
Hanoi Golf Club (Minh Trí) T2-T6 N/A 2,000,000    
T7-CN     N/A 2,210,000-2,910,000
Vân Trì Golf Club T3-CN N/A 3,800,000 N/A 5,000,000
Sky Lake Golf Resort
(trong nước)
T2 1,750,000 2,100,000    
T3-T6 1,900,000 2,300,000    
T7-CN 5:50-7:49     3,150,000 3,600,000
11:22-13:07     2,900,000 3,300,000
Sky Lake Golf Resort
(nước ngoài)
T2-CN N/A 3,290,000 N/A 4,000,000
Long Biên Golf Course T2 N/A 2,450,000    
T3-T6 5:00-8:10 N/A 2,800,000    
8:11-14:59 N/A 2,600,000    
Từ 15:00 N/A 2,800,000    
T7-CN 05:00-10:29     N/A 3,600,000
10:30-15:30     N/A 3,400,000
Từ 15:01     N/A 3,000,000
Sông giá Complex  T2-CN 1,700,000 1,800,000 2,750,000 2,990,000
Tuần Châu Golf Resort T2-CN Trước 15h 1,730,000 2,550,000 2,730,000 3,250,000
Sau 15h 2,030,000 2,850,000 3,030,000 3,550,000
Móng Cái Internatinal Golf T2-CN 1,300,000 1,900,000 1,300,000 1,900,000
Chí Linh Star Golf
& Country Club
T2-CN 18 hố 1,700,000 1,900,000 2,650,000 3,054,000
Royal Golf T2-CN 1,650,000 2,026,000 2,650,000 3,450,000
Tràng An Golf T2-CN 1,250,000 1,750,000 2,050,000 2,600,000
Yên Dũng T2-CN 1,500,000 1,800,000 2,500,000 2,800,000
Phoenix Golf Resort T2-CN 1,700,000 1,770,000 N/A 2,550,000
Sân Golf Kim Bảng
Stone Valley
T2 5:15-19:30 1,400,000 1,479,000    
T3-T6 5:15-10:00 1,500,000 1,679,000    
10:01-14:00 1,400,000 1,500,000    
14:00-19:30 1,500,000 1,579,000    
T3+T5 Lady Only N/A 1,379,000    
T3-T6 (Unlimited)
10:01-14:00
1,930,000 1,979,000    
T7 5:15-12:30     2,650,000 2,779,000
12:31-19:30     2,430,000 2,500,000
CN 5:15-12:30     2,650,000 2,779,000
12:31-18:00     N/A 2,200,000
Hilltop Valley Golf Club T2 5:30-17:30 1,380,000 1,500,000    
T3-T6 5:30-8:59 1,580,000 1,800,000    
Sau 9h 1,380,000 1,600,000    
T7-CN 5:30-10:29     2,750,000 3,000,000
10:30-14:59     2,450,000 2,500,000
Sau 15h     N/A 2,000,000

 

  1. Các sân Golf miền Trung

Một vài năm trở lại đây, các Sân Golf thuộc miền Trung đã tạo được dấu ấn mạnh mẽ trên bản đồ du lịch Golf ở trong nước và cả quốc tế. Cũng vì thế mà bảng giá sân Golf miền Trung được nhiều người quan tâm. Tân Phú Phát đã cập nhật bảng giá sân Golf miền Trung mới nhất để các bạn tham khảo:

Sân Golf Ngày/Thời gian Trong tuần Cuối tuần
TPP Golf Giá tại sân TPP Golf Giá tại sân
Bà Nà Hill Golf Club Local 1,550,000 1,600,000 1,750,000 1,800,000
Trong nước 1,650,000 1,900,000 2,150,000 2,100,000
Nước ngoài 2,020,000 3,100,000 2,650,000 4,100,000
Montgomerie Links Vietnam Local 1,800,000 1,850,000 2,000,000 2,050,000
Trong nước 2,100,000 2,700,000 2,400,000 3,185,000
Nước ngoài 2,200,000 2,700,000 2,600,000 3,200,000
Laguna Lăng Cô Golf Course
(trong nước)
T4-CN Unlimited 2,500,000 2,600,000    
T4-CN 1,600,000 1,900,000 1,600,000 1,900,000
T6 1,200,000 1,330,000    
Laguna Lăng Cô Golf
Course (nước ngoài)
T2-CN 2,300,000 3,100,000 2,600,000 3,500,000
Cửa Lò Golf Resort T2-T3-T5-T6 1,550,000 1,610,000    
T4 N/A 1,290,000    
T7-CN     2,250,000 2,580,000
Mường Thanh Diễn Lâm T2-CN 1,400,000 1,600,000 2,200,000 2,400,000
Mường Thanh Xuân Thành T2-T3 (trước 7h và sau 10h) N/A 1,400,000    
T4-T6 (trước 7h và sau 10h) 1,500,000 1,600,000    
T2-T6 (7:00-10:00) N/A 800,000    
T7-CN     2,350,000 2,500,000
KN Golf Links Cam Ranh T2-CN 1,800,000 2,060,000 2,200,000 2,700,000
Diamond Bay Golf Club To T2-CN 1,750,000 3,060,000 2,050,000 3,510,000
Hoiana Shores Golf Club Local 1,450,000 2,500,000 1,700,000 2,500,000
Trong nước 1,650,000 2,500,000 1,950,000 2,500,000
Nước ngoài 2,300,000 3,550,000 2,700,000 4,550,000

 

  1. Bảng giá sân Golf miền Nam

Chiếm một số lượng không nhỏ, các sân Golf miền Nam ở thời điểm hiện tại cũng gây nhiều dấu ấn ấn tượng với các Golfer. Trong bài viết này, Tân Phú Phát gửi đến người chơi bảng giá sân Golf miền Nam mới nhất năm 2022:

Sân Golf Ngày/Thời gian Trong tuần Cuối tuần
TPP Golf Giá tại sân TPP Golf Giá tại sân
Dalat Palace Golf Club
(sân Đồi Cù)
T2-CN 1,750,000 1,800,000 2,050,000 2,100,000
The Dalat 1200 T2-CN 1,700,000 2,550,000 2,000,000 2,990,000
Sacom Tuyền Lâm Golf Resort T2-T6 1,800,000 2,350,000 2,200,000 2,700,000
T2-T6 Sau 13:30 1,700,000 1,750,000 2,100,000 2,150,000
Long Thành Golf Resort T2-CN Trước 13:00 1,700,000 1,750,000 2,400,000 2,700,000
Sau 13:00 1,600,000
Dongnai Golf Resort T2-T3 N/A 1,200,000    
T4-T6 1,680,000 1,800,000    
T7     2,580,000 2,800,000
CN     2,780,000 2,800,000
Paradise Golf (Vũng Tàu) T2-T3-T5-T6 2,050,000 2,200,000 2,800,000 2,900,000
T4 N/A 2,000,000
Teakwang Jeongsan
Country Club (sân Đại Phước)
T2-CN 1,780,000 1,850,000 2,880,000 2,950,000
Sông Bé Golf Resort T2 N/A 1,880,000    
T3-T6 2,160,000 2,180,000    
T7-CN Sáng     N/A 3,500,000
Chiều     2,800,000 3,100,000
The Buff Hồ Tràm T2-CN 3,250,000 4,422,600 4,150,000 5,124,600
Twin Doves Golf Club T2 N/A 1,950,000    
T3-T6 N/A 2,150,000    
T7     N/A 2,800,000
CN 5:53-8:06     N/A 3,500,000
11:20-13:33     N/A 2,800,000
VietnamGolf & Country Club T2+T6 5:45-13:00 N/A 2,100,000    
T6 15:30-18:00 N/A 2,000,000    
T3-T5 5:45-13:00 2,250,000 2,300,000    
13:30-18:00 2,050,000 2,100,000    
T7-CN 5:45-8:00     3,250,000 3,300,000
11:00-13:00     3,050,000 3,100,000
16:00-18:00     2,250,000 2,300,000
Sea Links Golf T3-T6 1,750,000 1,800,000 2,450,000 2,500,000
Tân Sơn Nhất Golf Course T2 N/A 2,100,000    
T3-T6 5:30-8:29 N/A 2,300,000    
8:30-14:59 N/A 2,400,000    
Sau 15:00 N/A 2,200,000    
T7-CN 5:30-8:30     N/A 3,000,000
8:30-14:60     N/A 2,900,000
Sau 15:01     N/A 2,500,000
PGA Ocean Golf Course –
Novaland Phan Thiết
T2-CN 1,830,000 2,300,000 2,830,000 3,200,000
Nara Bình Tiên Golf T2-CN 1.100.000 1,100,000 1.700.000 1,700,000
West Lake Golf T2-T3 5:30-7:30 1,450,000 1,600,000    
7:31-12:00 1,550,000 1,700,000    
12:01-13:00 1,450,000 1,600,000    
13:01-14:30 N/A 1,500,000    
T4-T6 5:30-7:31 1,550,000 1,700,000    
7:31-12:01 1,650,000 1,800,000    
12:01-13:01 1,550,000 1,700,000    
13:01-14:31 N/A 1,600,000    
T4+T6 27 hố N/A 1,900,000    
T3+T5 36 hố N/A 2,300,000    
T2-T6 14:31-15:00 N/A 1,350,000    
T7-CN 5:30-6:30     2,450,000 2,600,000
6:31-13:00     2,650,000 2,800,000
13:01-14:30     N/A 2,600,000

 

Trên đây là tổng hợp bảng giá sân Golf một số địa điểm nổi tiếng mà Tân Phú Phát gửi tới các Golfer.  Hy vọng những thông tin này sẽ giúp tìm được địa chỉ vui chơi, luyện tập phù hợp nhất với nhu cầu và tài chính của bản thân.

  • Bạn không biết chơi Golf ở đâu ? Thời gian nào ? Chi phí đánh golf ra sao ? Đừng lo vì đã có đội ngũ nhân viên Booking Golf chuyên nghiệp của Thế Giới Đồ Golf, mọi vấn đề thắc mắc của bạn sẽ đều được giải quyết. Hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline.
  • Đặt vé Golf: https://golftourtpp.vn/
  • Fanpage Shoping : https://www.facebook.com/groupgolfbacgiang
  • Ms.Phương : 0982.073.331